1. VPS bị tấn công? Cách xử lý khi bị DDoS
DDoS là gì?
DDoS (Distributed Denial of Service) là một hình thức tấn công từ chối dịch vụ phân tán. Trong đó, kẻ tấn công sử dụng hàng nghìn thiết bị bị điều khiển từ xa (botnet) để gửi lượng lớn yêu cầu đến VPS, khiến máy chủ quá tải và không thể phản hồi yêu cầu hợp lệ từ người dùng. Hậu quả là website hoặc ứng dụng chạy trên VPS có thể bị chậm, treo hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
Dấu hiệu nhận biết VPS bị tấn công DDoS
Khi VPS bị tấn công DDoS, bạn có thể nhận thấy lưu lượng truy cập tăng đột biến bất thường, website phản hồi chậm hoặc báo lỗi 502, 503. Tài nguyên hệ thống như CPU, RAM và băng thông bị sử dụng tối đa, khiến VPS quá tải. Việc truy cập SSH có thể chập chờn hoặc không thực hiện được. Ngoài ra, log truy cập thường ghi nhận nhiều request bất thường từ nhiều IP hoặc một dải IP cụ thể, cho thấy dấu hiệu rõ ràng của một cuộc tấn công DDoS.
Hướng dẫn xử lý tức thời
Khi phát hiện VPS bị tấn công DDoS, việc đầu tiên cần làm là cấu hình tường lửa (firewall) để giảm thiểu tác động. Bạn có thể sử dụng các công cụ như iptables, ufw hoặc CSF để giới hạn số lượng kết nối, chặn các địa chỉ IP đáng ngờ, và thiết lập ngưỡng request nhằm ngăn chặn lưu lượng bất thường. Tiếp theo, hãy kiểm tra bảng điều khiển VPS và kích hoạt tính năng chống DDoS nếu nhà cung cấp của bạn hỗ trợ một số nhà cung cấp như OVH, Vultr, v.v. có hệ thống lọc lưu lượng tự động rất hiệu quả. Ngoài ra, việc triển khai CDN như Cloudflare cũng là một biện pháp quan trọng. Cloudflare giúp che giấu IP gốc của máy chủ, tự động lọc lưu lượng và ngăn chặn các cuộc tấn công tự động. Với website quy mô nhỏ đến vừa, gói miễn phí của Cloudflare đã đủ dùng, trong khi các website lớn có thể cân nhắc nâng cấp để tăng cường khả năng bảo vệ
Phòng ngừa lâu dài
- Giám sát hệ thống liên tục: cài đặt các công cụ như Netdata, Zabbix, Grafana để theo dõi lưu lượng và hiệu suất VPS.
- Ẩn IP gốc: sử dụng reverse proxy hoặc CDN để che IP máy chủ thật, tránh bị tấn công trực tiếp.
- Tăng cường bảo mật hệ thống: cập nhật hệ điều hành, phần mềm thường xuyên,vô hiệu hóa dịch vụ không cần thiết,thiết lập giới hạn kết nối và thời gian mỗi kết nối từ 1 IP.
- Backup định kỳ: đảm bảo luôn có bản sao lưu dữ liệu và cấu hình để khôi phục khi gặp sự cố.

2. VPS đầy RAM/CPU – Nguyên nhân và cách khắc phục
Một trong những sự cố phổ biến trên VPS là tình trạng đầy RAM hoặc CPU bị sử dụng tối đa, khiến hệ thống chạy chậm, phản hồi kém hoặc không thể xử lý thêm tác vụ mới. Nguyên nhân có thể đến từ các tiến trình chạy ngầm không kiểm soát, cấu hình phần mềm không tối ưu, hoặc lưu lượng truy cập tăng đột biến mà hệ thống không đủ tài nguyên để đáp ứng. Để kiểm tra nguyên nhân cụ thể, bạn có thể sử dụng các công cụ dòng lệnh như top hoặc htop để theo dõi tiến trình nào đang chiếm nhiều RAM hoặc CPU nhất. Sau khi xác định, cần tiến hành tối ưu hóa dịch vụ, chẳng hạn như điều chỉnh cấu hình cho MySQL, Apache hoặc Nginx để sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Trong một số trường hợp, nếu hệ thống đã được tối ưu nhưng vẫn không đáp ứng được nhu cầu sử dụng, việc nâng cấp phần cứng (RAM, CPU) là điều cần thiết. Bên cạnh đó, để tránh tình trạng quá tải lặp lại, bạn nên triển khai các giải pháp giám sát tài nguyên liên tục, sử dụng các công cụ như Netdata, Zabbix hoặc thiết lập cảnh báo tự động khi tài nguyên vượt ngưỡng. Việc giám sát chủ động sẽ giúp bạn phát hiện sớm vấn đề và xử lý kịp thời trước khi VPS bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

3. Website chậm dù dùng VPS cấu hình cao
Mặc dù VPS có cấu hình mạnh, website của bạn vẫn có thể gặp tình trạng chạy chậm do nhiều nguyên nhân phổ biến. Một trong số đó là cơ sở dữ liệu chưa được tối ưu, khiến các truy vấn mất nhiều thời gian xử lý. Ngoài ra, mã nguồn kém tối ưu, chứa nhiều đoạn code thừa hoặc không hiệu quả cũng làm giảm tốc độ tải trang. Việc thiếu bộ nhớ đệm (caching) để lưu trữ các dữ liệu truy cập thường xuyên cũng khiến máy chủ phải xử lý liên tục các yêu cầu giống nhau, gây tải nặng không cần thiết. Để kiểm tra tốc độ website, bạn có thể sử dụng các công cụ miễn phí như GTmetrix hoặc Google PageSpeed Insights, giúp xác định các điểm nghẽn trong quá trình tải trang. Sau khi đánh giá, bạn nên tối ưu hóa cơ sở dữ liệu bằng cách dọn dẹp dữ liệu thừa, tối ưu các bảng và chỉ mục. Đồng thời, bật các hệ thống caching như Redis hoặc Memcached để giảm tải truy vấn cơ sở dữ liệu và tăng tốc xử lý. Cuối cùng, cấu hình CDN (Content Delivery Network) sẽ giúp phân phối nội dung tĩnh gần người dùng hơn, giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm truy cập tổng thể cho website.

4. Hướng dẫn nâng cấp VPS không downtime
Khi VPS cần nâng cấp về RAM, CPU hoặc dung lượng để đáp ứng nhu cầu tăng cao, bạn nên bắt đầu bằng việc sao lưu toàn bộ dữ liệu và cấu hình hiện tại nhằm tránh mất mát thông tin quan trọng. Tiếp theo, chọn thời điểm ít người truy cập hoặc thấp điểm để thực hiện nâng cấp, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến dịch vụ. Sau đó, đăng nhập vào bảng điều khiển của nhà cung cấp VPS và tiến hành nâng cấp cấu hình theo nhu cầu. Nếu bạn đang sử dụng load balancer hoặc hệ thống cân bằng tải, hãy tận dụng để chuyển hướng lưu lượng sang các server khác trong quá trình nâng cấp, đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động liên tục. Sau khi nâng cấp hoàn tất, hãy kiểm tra kỹ hệ thống, xác minh rằng VPS hoạt động ổn định với cấu hình mới và các dịch vụ không bị gián đoạn. Việc theo dõi hiệu suất sau nâng cấp cũng rất quan trọng để phát hiện kịp thời và xử lý các vấn đề nếu có.

5. Khôi phục dữ liệu khi VPS bị crash
Khi VPS bị crash, trước tiên hãy xác định nguyên nhân: lỗi phần cứng, phần mềm hay hệ thống. Kiểm tra log, tiến trình và báo cáo từ nhà cung cấp để tìm lỗi. Sau đó, khôi phục dữ liệu từ backup hoặc snapshot nếu có. Một số nhà cung cấp hỗ trợ công cụ khôi phục nhanh giúp đưa VPS về trạng thái ổn định trước sự cố. Để phòng tránh rủi ro sau này, bạn nên thiết lập sao lưu tự động định kỳ và lưu trữ bản backup ở nhiều nơi để đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi cần.

