HTTP là gì? Định nghĩa, cách phân biệt và hoạt động của HTTPS .Khi truy cập vào các trang web, bạn thường thấy địa chỉ bắt đầu bằng http:// hoặc https://. HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức giúp trình duyệt và máy chủ giao tiếp để hiển thị trang web. HTTPS là phiên bản bảo mật của HTTP, giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khi duyệt web. Hầu hết các trang web hiện nay sử dụng HTTPS thay vì HTTP để đảm bảo an toàn, đặc biệt khi nhập thông tin nhạy cảm hoặc giao dịch trực tuyến.
1. HTTP là gì?
HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản dùng để trình duyệt và máy chủ web giao tiếp với nhau. Được Tim Berners-Lee tạo ra vào cuối những năm 1980 tại CERN, HTTP nhanh chóng trở thành nền tảng của World Wide Web. Giao thức này hoạt động ở tầng ứng dụng và cho phép trình duyệt gửi yêu cầu đến server để lấy các tài nguyên như trang web, hình ảnh, video hay API, sau đó server sẽ phản hồi lại để hiển thị cho người dùng.
Ví dụ, khi bạn gõ “www.google.com” vào thanh địa chỉ, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu HTTP đến server của Google. Server nhận yêu cầu và gửi lại mã HTML của trang chủ Google, giúp trình duyệt hiển thị trang web mà bạn thấy. Tất cả những gì bạn làm trên web – từ việc duyệt trang, tải hình ảnh, đến tương tác với các dịch vụ – đều dựa trên giao thức HTTP.

2. HTTP hoạt động như thế nào?
HTTP hoạt động theo mô hình request-response (yêu cầu – phản hồi), trong đó trình duyệt (client) gửi yêu cầu tới máy chủ (server), và server trả lại phản hồi chứa dữ liệu mà người dùng yêu cầu. Quy trình cơ bản của một phiên HTTP như sau:
1.Client gửi Request
Khi bạn mở một trang web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu HTTP đến server. Yêu cầu này bao gồm các thành phần quan trọng như:
- Phương thức (Method): Xác định hành động cần thực hiện trên server, ví dụ: GET, POST, PUT, DELETE, HEAD.
- URL yêu cầu: Địa chỉ tài nguyên mà client muốn truy cập (ví dụ:
/home,/about,/images/logo.png). - Phiên bản HTTP: Đảm bảo giao tiếp đúng với phiên bản HTTP, chẳng hạn:
HTTP/1.1,HTTP/2. - Headers: Các thông tin bổ sung như User-Agent (trình duyệt), Accept (loại dữ liệu mà client có thể nhận), Cookie (dữ liệu lưu trữ trên trình duyệt), Authorization (thông tin xác thực).
- Body: Dữ liệu gửi kèm (chỉ có trong các phương thức như POST, PUT).
Ví dụ yêu cầu khi bạn truy cập google.com:
2. Server xử lý và trả về Response
Sau khi nhận yêu cầu, server sẽ xử lý và gửi phản hồi HTTP. Phản hồi này gồm:
- Mã trạng thái (Status Code): Thể hiện kết quả của yêu cầu, ví dụ: 200 OK (yêu cầu thành công), 404 Not Found (tài nguyên không tìm thấy), 500 Internal Server Error (lỗi server).
- Headers: Thông tin về phản hồi như Content-Type (loại dữ liệu trả về), Content-Length (kích thước dữ liệu), Set-Cookie (cookie từ server).
- Body: Nội dung mà client yêu cầu, như mã HTML của trang web, hình ảnh, hoặc dữ liệu API.
Ví dụ phản hồi từ server của Google:
<!doctype html>
<html>...nội dung trang Google...</html>3. Trình duyệt nhận Response và hiển thị giao diện
Trình duyệt nhận phản hồi từ server và bắt đầu render (hiển thị) nội dung lên màn hình. Quá trình này có thể bao gồm việc tải thêm các tài nguyên khác như hình ảnh, CSS, JavaScript để tạo ra giao diện hoàn chỉnh mà bạn thấy.
Các phiên bản HTTP qua các thời kỳ
- HTTP/0.9 (1991): Phiên bản đầu tiên, chỉ hỗ trợ phương thức GET và không có header.
- HTTP/1.0 (1996): Thêm hỗ trợ header, mã trạng thái, và phương thức POST.
- HTTP/1.1 (1997–nay): Hỗ trợ pipelining (gửi nhiều yêu cầu cùng lúc), keep-alive (giữ kết nối mở lâu hơn), thêm header Host.
- HTTP/2 (2015): Tối ưu hiệu suất với multiplexing (nhiều yêu cầu qua một kết nối), header compression (nén header), và server push (server có thể gửi dữ liệu trước khi client yêu cầu).
- HTTP/3 (2022): Sử dụng QUIC (giao thức trên UDP thay vì TCP), giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang, đặc biệt trong điều kiện mạng không ổn định.

3. Nhược điểm lớn nhất của HTTP: Không mã hóa
HTTP có một nhược điểm lớn là không mã hóa dữ liệu khi truyền tải. Điều này có nghĩa là mọi thông tin gửi qua HTTP, như mật khẩu, thẻ tín dụng, hoặc cookie đăng nhập, đều được truyền dưới dạng văn bản thuần (plain text) và có thể bị nghe lén hoặc thay đổi bởi các kẻ tấn công. Hacker có thể dễ dàng chặn và đọc thông tin bạn gửi hoặc thậm chí thay đổi nội dung giao dịch trong một cuộc tấn công “man-in-the-middle”.
Do đó, HTTP được coi là không an toàn vì các thông tin nhạy cảm dễ bị rò rỉ hoặc can thiệp, đặc biệt khi bạn sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng hoặc kết nối không bảo mật.
Giải pháp bảo mật: HTTPS
Để bảo vệ dữ liệu, HTTPS ra đời, sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ toàn bộ giao tiếp giữa trình duyệt và server. HTTPS đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị đọc hay thay đổi khi truyền tải, mang lại sự bảo mật và tin cậy cho người dùng khi truy cập web, đặc biệt là khi giao dịch trực tuyến.
4. HTTPS là gì? Sự khác biệt với HTTP
HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng một lớp bảo mật gọi là TLS (Transport Layer Security) trước đây là SSL (Secure Sockets Layer) để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải giữa client (trình duyệt) và server. Điều này giúp đảm bảo tính riêng tư, bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu khi nó di chuyển qua mạng, đặc biệt quan trọng khi bạn nhập thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thẻ tín dụng hoặc dữ liệu cá nhân.
Nói cách khác, HTTPS chỉ là HTTP cộng thêm mã hóa bảo mật TLS để bảo vệ dữ liệu khỏi việc bị nghe lén hoặc thay đổi trong suốt quá trình truyền tải.
Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS:
| Tiêu chí | HTTP | HTTPS |
|---|---|---|
| Cổng mặc định | 80 | 443 |
| Mã hóa dữ liệu | Không (văn bản thuần, plain text) | Có (mã hóa end-to-end bằng TLS) |
| Chứng chỉ SSL/TLS | Không cần | Bắt buộc |
| Bảo mật | Không an toàn | An toàn, bảo vệ dữ liệu |
| SEO Google | Xếp hạng thấp hơn | Ưu tiên hơn trong kết quả tìm kiếm |
| Biểu tượng trình duyệt | Không có khóa hoặc hiển thị “Not secure” | Ổ khóa xanh, hiển thị “Sec” |

5. HTTPS hoạt động ra sao? (Quá trình TLS Handshake)
Khi bạn truy cập https://facebook.com:
Trình duyệt kết nối qua cổng 443: Kết nối HTTPS bắt đầu qua cổng 443, đảm bảo bảo mật.
Server gửi chứng chỉ SSL/TLS: Server cung cấp chứng chỉ số được cấp bởi các tổ chức uy tín như Let’s Encrypt, DigiCert, GlobalSign.
Kiểm tra chứng chỉ: Trình duyệt xác minh chứng chỉ:
Có hợp lệ không?
Có bị thu hồi không?
Có khớp với tên miền không?
Thỏa thuận khóa mã hóa đối xứng: Hai bên trao đổi khóa công khai để thiết lập khóa mã hóa đối xứng.
Mã hóa dữ liệu: Toàn bộ dữ liệu giữa trình duyệt và server được mã hóa, bảo vệ khỏi việc đọc trộm.
Tất cả quá trình này diễn ra trong vài trăm mili giây, đảm bảo bảo mật và riêng tư cho người dùng.
6. Tại sao bạn nên dùng HTTPS ngay hôm nay?
- Google Chrome và các trình duyệt lớn đánh dấu trang HTTP là “Not secure” → mất lòng tin người dùng
- Google ưu tiên xếp hạng SEO cho HTTPS từ năm 2014
- Bắt buộc nếu xử lý thông tin nhạy cảm (đăng nhập, thanh toán, form liên hệ)
- Let’s Encrypt cung cấp chứng chỉ miễn phí 100%, cài đặt chỉ mất vài phút
- HTTP/2 và HTTP/3 hầu như chỉ hoạt động tốt trên HTTPS
Kết luận
HTTP là giao thức cơ bản của web, nhưng nó không an toàn vì không mã hóa dữ liệu. Trong khi đó, HTTPS là phiên bản an toàn hơn của HTTP nhờ lớp bảo mật TLS/SSL, giúp bảo vệ thông tin người dùng khỏi nguy cơ bị rò rỉ hoặc tấn công.
Ngày nay, không còn lý do chính đáng để sử dụng HTTP trừ khi là các trường hợp nội bộ hoặc mạng LAN. Nếu website của bạn vẫn sử dụng “http://” thay vì “https://”, hãy chuyển ngay sang HTTPS để bảo vệ người dùng, cải thiện SEO và nâng cao độ tin cậy.
Vậy bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS chưa? Nếu còn thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới đây, mình sẽ sẵn sàng giải đáp!

